.jpg)

Thông số kỹ thuật màn hình led P5 sân vận động trong nhà và ngoài trời
Tên sản phẩm - Product name |
P5 - 2S/4S LED Display |
Điểm ảnh - Pixel pitch |
5mm |
Kích thước mô-đun - Unit plate size |
320*160(mm) |
Kích thước cabin - Unit box size |
960*960*80mm(mm) |
Mật độ vật lý - Physical density |
10000dot/m2 |
Cấu hình điểm ảnh - Pixel configuratio |
1R1G1B |
Phân giải màn hình - Panel resolution |
64*32=2048 DOTS |
Trọng lượng mô-đun - Weight of unit plate |
1Kg |
Phân giải - Box resolution |
96*96 |
Diện tích - Box area |
0.4096m2 \0.9216m2 |
Trọng lượng đúc nhôm - Die casting aluminum weight |
18KG±0.05KG\35KG±0.05KG |
Các thông số kỹ thuật chính - Main technical parameters |
|
Phạm vi hình ảnh tốt nhất - Best visual range |
8m~150m |
Mức độ góc nhìn - Level of viewing Angle |
>= 160 ° is optional |
Theo chiều dọc - Vertical |
160 ° or more optional |
Tiêu thụ điện năng trung bình - The average power consumption |
<<500W / m2 |
Tiêu thụ điện năng tối đa - The maximum power consumption |
< 800 w /m2 |
Chế độ điều khiển - Control mode |
Điều khiển đồng bộ hóa - Synchronization control |
Card màn hình - Display card |
1/4 scan |
Công suất tối đa - Maximum power |
Không quá 60W - no more than 60W |
Tần số làm tươi - Refresh rate |
1920Hz/3840Hz |
Độ sáng - Brightness |
>= 6500cd/m2 >= 5500cd/m2 |
Tần số chuyển đổi màn hình - Frame switching frequency |
60Hz |
Điều chỉnh độ sáng - Brightness adjustment |
Độ sáng cảm ứng, tự động điều chỉnh 16 cấp độ điều chỉnh - Brightness induction, automatically adjusts 16 levels of adjustable |
Phần mềm điều chỉnh thủ công - Software manual adjustment |
100 cấp điều chỉnh - 100 level adjustable 100 |
Hệ điều hành máy tính - Computer operating system |
WIN98, WINXP, WIN2000,etc |
Tín hiệu video - Video signal |
RF, s-video, RGB, RGBHV, YUV, YC, etc |
Hệ thống điều khiển - Control system |
Thẻ PCTV + Thẻ video DVI + thẻ điều khiển chính + truyền dẫn cáp quang (tùy chọn) - PCTV card (optional optional optional) +DVI video card + master control card + optical fiber transmission (optional optional optional) |
Tuổi thọ - Life expectancy |
75,000 ~ 100,000 hours |
Pixel ngoài tầm kiểm soát - Pixel out of control rate |
< 0.0002 pieces |
Hạng mục sản phẩm - Project category |
PH10-2S PH10-4S |
Đóng gói - Packaging |
Tám trong một hoặc sáu trong một - eight in one or six in one |
Bao bì led - LED packagin |
3535 |
Địa chỉ: Số 518 Cách Mạng Tháng 8, Phường 11, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 0309 769 954
Điện thoại: (028) 6656 8368 Fax: (028) 6293.3197
Hotline: 0989 512 004
Email: quoctuan@truongthinhvn.com.vn
Website: https://displaysolution.vn