Khá nhiều khác biệt giữa màn hình tương tác AHA có nguồn góc xuất xứ tại các nhà máy Hàn Quốc và Nhật Bản sử dụng tấm nền panel LG hoặc Samsung còn màn hình tương tác Viewsonic có nguồn góc xuất xứ Trung Quốc và tấm nền panel no name (không rõ nguồn góc)
Điểm khác nhau giữa hai màn hình tương tác AHA (78kg) và màn hình tương tác Viewsonic (60.64 kg) là trọng lượng của màn hình, và loa âm thanh của AHA công suất cao gấp hai lần (20W x 2) còn loa màn hình tương tác Viewsonic (10W x 2), kích thước màn hình tương tác AHA lớn hơn màn hình tương tác Viewsonic, độ phan giải màn hình tương tác AHA 4k (3840 x 2160) còn phân giải màn hình tương tác Viewsonic chỉ Full HD (1920 x 1080), độ sáng màn hình tương tác AHA 500 cd/㎡ còn của Viewsonic 350 cd/㎡, độ tương phản Viewsonic quá thấp 1400:1 còn màn hình tương tác AHA 4000:1
Tính năng kỹ thuật | Màn hình tương tác AHA ULTRA 75 inch | Màn hình tương tác VIEWSONIC 75 inch |
Độ phân giải: | 3840 x 2160 (UHD) 4K | Full HD 1920 x1080 |
Độ sáng: | 500 cd/㎡ | 350 cd/㎡ |
Độ tương phản: | 4000:1 | 1.200:1 |
Thời gian đáp ứng: | 7 m/s (GTG) | 8 m/s (GTG) |
Số màu hiển thị: | 1.07 tỷ màu(10bit) | 1.07 tỷ màu(10bit) |
Tỷ lệ khung hiển thị: | 16:9 | 16:9 |
Kích thước hiển thị: | 1895 (H) x 1066 (V) mm. | 1523 x924 x98mm |
Công nghệ tương tác: | IR | IR |
Công cụ tương tác: | bằng tay hoăc những vật rắn (ngoại trừ vật sắc nhọn) | bằng tay hoăc những vật rắn (ngoại trừ vật sắc nhọn) |
Độ chính xác: | ± 1.0mm | ± 1.0mm |
Điểm cảm ứng: | Ø 2mm | Ø 2mm |
Thời gian phản hồi: | 6ms (1 touch). | 6ms (1 touch). |
Điểm tương tác: | 20 điểm (Windows, Android),2 điểm (Mac with driver software | 20 điểm (Windows, Android),2 điểm (Mac with driver software |
Cổng kết nối: | HDMI In x 4 (Rear x3, Inside OPS x1), USB-B In (for touch) x2, USB-A In x3, VGA In x1, Display Port In x1, VGA Audio in x 1, Camera Input Port (USB x 1), Ear phone out (R/L) x 1, HDMI Out x 1 |
HDMI x3 RGB / VGA x3 Audio x3 PC audio(3.5 mm) CVBS x1 RS232 x1 OPS PC Slot (proprietary) OUTPUT RGB / VGA x1 Audio x1 Earphone Out SPIDF x1 LAN RJ45 x1 USB Type A x3 (USB 2.0 including 2 USB ports in front), x1 (USB 3.0) Type B x1 (for touch
|
Loa âm thanh: | 20W x 2 | 10W x 2 |
Trọng lượng: | 60 kg | 60.64 kg |
Xuất xứ: | Hàn Quốc | Trung Quốc |