Giá bán: Liên hệ
Tên Sản phẩm (Product Name) | P2.5 poster led display |
Thương hiệu (Brand name) | OEM, ODM |
Kiểu (Type) | Màn hình LED LCD HD (HD LCD Display with LED Backlit) |
Ứng dụng (Application) | Trong nhà ( Indoor) |
Kích thước tấm nền (Panel Size) | 43" |
Màn hình màu (Display Colors) | 10 bit, 16.7M |
Số điểm ảnh (Number of Pixels) | 1920x1080P |
Độ chói màu trắng (Luminance of White) | 800--1000 cd/m2 |
Vi xử lý (Processor) | RK3288, Octa core |
Bộ nhớ trong (RAM) | 4G, DDR3 |
Bộ nhớ (Memory) | Build-in FLASH memory 8G |
Hỗ trợ nhiều phương tiện lưu trữ (Multiple Storage Media Support) | Support USB 2.0/ SD/ MMC card |
Đầu ra video (Video Output) | HDMI Video Output |
Đầu ra âm thanh (Audio Output) | Đầu ra âm thanh nổi kên đôi (Dual-channel stereo audio output) |
Điều khiển remote (Remote control) | Có sẵn (Available) |
Hệ điều hành (Operation System) | Android 4.2.0 |
Cổng truy xuất (I/O) | USB2.0 x 2, RJ-45 x 1, TF card plug x 1, AV x 1, HDMI x 1, DC x 1 |
Ngôn ngữ (OS language) | Tiếng anh và nhiều ngôn ngữ - English (Default, multi language supported) |
Hệ điều hành (OS) | Window7, Android |
Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | 1080P |
Tỉ lệ tương phản (Contrast Ratio) | 1000:1 |
Màn hình lcd (LCD Screen) | Samsung, LG, SCR |
Tuổi thọ (Working Life) | 50000h-60000h |
Kiểu trình chiếu (Appearance) | Loại cổ điển, hình dạng Stent, khung gầm, tùy chỉnh khác (Classic type, Stents shapes, Chassis, Other customized) |
Chứng chỉ (Certificate) | CE FCC ROHS |
Bảo hành (Warranty) | 2 year |
Thông số - Parameters: | ||||||||
Model | Pixel pitch | Display size(mm) | Cabinet size (mm) | LED lamp | Resolution/sqm | Module size(mm) | Scan mode | Brightness(cd/㎡) |
TCO-POSTER-P2001 | 2 | 512*1664 | 528*1696*60 | SMD1515 | 250000 | 256*128 | 1/32 | ≥800 |
TCO-POSTER-P250A | 2.5 | 640*1600 | 656*1636*60 | SMD2121 | 160000 | 320*160 | 1/32 | ≥1000 |
TCO-POSTER-P250B | 2.5 | 640*1920 | 656*1956*60 | SMD2121 | 160000 | 320*160 | 1/32 | ≥1000 |
TCO-POSTER-P300A | 3 | 576*1920 | 592*1956*60 | SMD2121 | 111111 | 192*192 | 1/32 | ≥800 |
TCO-POSTER-P300B | 3 | 768*1920 | 784*1956*60 | SMD2121 | 111111 | 192*192 | 1/32 | ≥800 |
TCO-POSTER-P400A | 4 | 768*1920 | 784*1956*60 | SMD2121 | 62500 | 256*128 | 1/16 | ≥1000 |
TCO-POSTER-P400B | 4 | 1024*1920 | 1044*1956*60 | SMD2121 | 62500 | 256*128 | 1/16 |
Ứng dụng - Application : 1.Dạng chân đứng - Stand with bracket 2.Chân đứng cơ bản - Stand with base 3.Sử dụng theo chiều dọc và chiều ngang - Use vertically and horizontally 4.Kết nối thành bức tường video - Connect to a video wall |
Điều khiển - Control : 1. Mạng wifi / ứng dụng điện thoại - Wifi/ Phone app 2. Máy tính/ máy để bàn - Computer / PC 3. Thiết bị USB - USB-Disk 4. Điều khiển 3g/4g - 3g/4g - remotely control |
Kết nối Wifi 4G Cổng kết nối tín hiệu Cổng kết nối USB Cổng tín hiệu Nguồn |